5s quảng cáo

Mình có 1 shopee nho nhỏ bán ốp iPhone kunn.oops, mọi người ủng hộ nhé :D

Mở đầu

Khái niệm Functional Interfaces được Java đưa ra cùng với phiên bản Java 8. về cơ bản, có thể hiểu:

Functional Interfaces là interface nhưng chỉ có một 1 abstract function duy nhất.

Ví dụ:

interface Runable{
    public void run(); // Chỉ có duy nhất một abstract function.
}

Dễ hiểu phải hem các bạn :3 Tuy nhiên, vì sao lại đưa ra khái niệm này và nó giúp ích gì cho developer như chúng ta.

Functional Programming

Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cùng tìm hiểu khái niệm Lập trình hướng hàm.

Cùng xem ví dụ dưới đây:

public static void main(String[] args) {
    // Mình muốn xử lý dữ liệu trước khi ỉn ra màn hình.
    System.out.println(process("Hey Loda!!!"));
}

public static String process(String input){
    // Cho tất cả viết hoa lên.
    return input.toUpperCase();
}

// Output: 
HEY LODA!!!

Dễ quá phải hem bạn :)))

Tuy nhiên bạn sẽ thấy cách làm này không flexible, vì các bạn chỉ có thể xử lý cho chữ thành UPPER CASE. Muốn làm gì đó khác, như toLowerCase chẳng hạn, mình sẽ phải viết một function mới.

Chúng ta giải quyết cách cách này bằng Anonymous function (Hàm ẩn danh)

Sửa code chút:

public interface StringProcessor{
    public String process(String input);
}

public static String getStr(String input, StringProcessor processor){
    return processor.process(input);
}


public static void main(String[] args) {
    // In ra chữ hoa
    System.out.println(getStr("Hello Loda!", new StringProcessor() {
        @Override
        public String process(String input) {
            return input.toUpperCase();
        }
    }));


    // In ra chữ thường
    System.out.println(getStr("Hey Loda!", new StringProcessor() {
        @Override
        public String process(String input) {
            return input.toLowerCase();
        }
    }));
}
// Output:
// HELLO LODA!
// hey loda!

Đây chính là Lập trình hướng hàm các bạn ạ, mục đích của nó là chúng ta đưa hành vi vào hàm. Hay nói cách khác là đưa thêm các đoạn code vào hàm như là một parameter.

Lập trình hướng hàm là đưa hành vi vào hàm.

Tuy nhiên có một nhược điểm trong khi áp dụng cách này đó là viết code rất dài 😭 Chỉ mỗi việc in ra màn hình cũng mất của chúng ta 6-7 dòng code.

Đây là lúc mà Lambda Expressions ra đời.

Lambda Expressions

Quay lại ví dụ ở trên, cùng phân tích:

Chúng ta thấy là StringProcessor chỉ có duy nhất một function process(xx) (liên tưởng gì chưa các bạn :3). Nên mọi đoạn code đều sẽ giống hệt nhau ở việc implement function này.

new StringProcessor() {
    @Override
    public String process(String input) {
        // Do something here
        // Chỉ khác nhau đoạn code ở giữa
        return x;
    }
}

Thực ra cái chúng ta quan tâm là:

  • đầu vào input (String)
  • một hoặc nhiều thao tác xử lý input
  • cho tôi đầu ra là output (String)

đúng chứ?

Có cách nào để rút ngắn code hơn, nhưng vẫn không làm nhập nhằng ý nghĩa của code?

Java 8 thấu hiểu sự bất cập này và đưa ra khái niệm Lambda Expression:

// (input) -> input.toUpperCase()
// đầu vào -> đầu ra
System.out.println(getStr("Hello Loda!", input -> input.toUpperCase()));

Lambda Expression là một cách định nghĩa ngắn gọn khi implement một Functional Interface (interface chỉ có một function)

Cấu trúc của một lambda như sau:

parameter -> expression body

Trong đó:

  • parameter là những tham số đầu vào của hàm (một hoặc nhiều)
  • expression body là phần xử lý parameter, bạn cần trả ra đúng kiểu dữ liệu đã khai báo trong Functional Interface

Nếu code bạn chỉ cần 1 thao tác, thì không cần return giống ví dụ ở trên. Còn nếu code yêu cầu xử lý nhiều, thì dạng đầy đủ của nó như sau:

parameter -> {
    expression body
    [return] // (không trả về nếu là void)
}

ví dụ:

System.out.println(getStr("Hello Loda!", input -> {
    String temp =  input + " Đừng quên like fanpage nhé!!!";
    return temp.toLowerCase();
}));

Functional Interface

Tới đây, bạn đã hiểu ý nghĩa của việc cho ra đời khái niệm Functional Interface, nó là một quy định chung phải có để có thể viết code dưới dạng biểu thức Lambda.

Một số điều cần lưu ý với Functional Interface như sau:

@FunctionalInterface

Annotation này chỉ để bổ sung, nó đánh dấu một interfaceFunctional Interface. Lúc này bạn khai báo 2 abtract function bên trong interface thì sẽ báo lỗi.

@FunctionalInterface // Gắn cái này lên interface, nó đánh dấu interface chỉ được phép có 1 funtion thôi
public interface StringProcessor{
    public String process(String input);
    public String preProcess(String input); // lỗi
}

default function & static funtion

Java 8 cải tiến cho phép interface được khai báo code bên trong nó, với điều kiện code phải nằm trong default hoặc static.

defaultstatic không phá vỡ quy luật của @FunctionInterfaces

@FunctionalInterface // Gắn cái này lên interface, nó đánh dấu interface chỉ được phép có 1 funtion thôi
public interface StringProcessor{
    public String process(String input);

    // Mọi class implement StringProcessor đều có thể gọi hàm này để sử dụng luôn
    public default void printf(Object t){
        System.out.println(t);
    }

    // Là hàm static, gọi từ class cũng được.         StringProcessor.concat(a,b)
    public static String concat(String a, String b){
        return a + b;
    }
}

Method reference

Phần này chỉ để bổ sung, không có nó, bạn vẫn có thể sử dụng Lambda Expressions bình thường. Nhưng với Method reference, code của bạn sẽ còn sạch sẽ hơn nữa.

Ví dụ:

System.out.println(getStr("Hello Loda!", input -> input.toUpperCase()));
// Tương đương với việc viết như này:

System.out.println(getStr("Hello Loda!", String::toUpperCase));

Method reference là cách viết ngắn gọn, sẽ bỏ qua luôn cả phần parameter vì bản thân tên hàm đã biết nó sẽ nhận vào gì và trả ra cái gì rồi. Việc còn lại để Compiler lo thôi kakaka.

Có các cách để gọi Method reference như sau:

[Tên Class]::[Tên method]: Giống với ví dụ ở trên String::toUpperCase.

[Tên Class]::new: Tạo ra một đối tượng mới, từ tham số được truyền vào

System.out.println(getStr("Hello Loda!", input -> new String(input));
// Tương đương với việc viết như này:
System.out.println(getStr("Hello Loda!", String::new));

Lời kết

Tới đây, bạn đã nắm trong tay những khái niệm được coi là mạnh mẽ nhất Java 8 rồi :))) Cầm và quẩy trong tất cả các đoạn code sắp tới của mình nhé.

Chúc các bạn thành công và nhớ like và chia sẻ cho bạn biết nhé, ahoho!